
Tính năng | Transit Trend 16 chỗ | Transit Premium 16 chỗ | Transit Premium+ 18 chỗ |
Bậc bước chân điện | ✓ | ✓ | ✓ |
Cửa trượt điện mở rộng tối đa | – | ✓ | ✓ |
Điều hòa tự động một vùng | – | ✓ | ✓ |
Màn hình kép 12,3 inch cho bảng đồng hồ và màn hình trung tâm tích hợp Apple CarPlay và Android Auto không dây | – | ✓ | ✓ |
Hệ thống âm thanh 6 loa | ✓ | ✓ | ✓ |
Cổng sạc USB cho hàng ghế sau | – | ✓ | ✓ |
Chất liệu ghế nỉ kết hợp Vinyl | ✓ | ✓ | ✓ |
Ghế lái chỉnh 6 hướng, có tựa tay | ✓ | ✓ | ✓ |
Hàng ghế sau điều chỉnh ngả, có tựa tay | (Không có) | ✓ | ✓ |
Giá hành lý phía trên | – | ✓ | ✓ |
Phiên bản | Động cơ | Hộp số | Dẫn động |
Transit Trend 16 chỗ | Turbo Diesel 2.3L – TDCi | số sàn 6 cấp | Cầu sau |
Transit Premium 16 chỗ | Turbo Diesel 2.3L – TDCi | số sàn 6 cấp | Cầu sau |
Transit Premium+ 18 chỗ | Turbo Diesel 2.3L – TDCi | số sàn 6 cấp | Cầu sau |
Tính năng | Transit Trend 16 chỗ | Transit Premium 16 chỗ | Transit Premium+ 18 chỗ |
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách phía trước | – | ✓ | ✓ |
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế | – | ✓ | ✓ |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | ✓ | ✓ | ✓ |
Hệ thống Cân bằng Điện tử (ESP) | ✓ | ✓ | ✓ |
Hệ thống Kiểm soát hành trình | ✓ | ✓ | ✓ |
Hệ thống Chống trộm | ✓ | ✓ | ✓ |
Đèn pha tự động | ✓ | ✓ | ✓ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | ✓ | ✓ | ✓ |
Camera lùi | ✓ | ✓ | ✓ |